🔍 Search: THIẾU TIỆN NGHI
🌟 THIẾU TIỆN NGHI @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
불편스럽다
(不便 스럽다)
Tính từ
-
1
무엇을 사용하거나 이용하는 것이 편리하거나 쉽지 않은 데가 있다.
1 BẤT TIỆN, THIẾU TIỆN NGHI: Việc sử dụng hay tận dụng cái gì đó có phần không tiện lợi hay dễ dàng. -
2
몸이나 마음이 편하지 않고 괴로운 데가 있다.
2 PHIỀN PHỨC, KHÓ CHỊU: Cơ thể hay tâm trạng có phần không thoải mái và bực dọc.
-
1
무엇을 사용하거나 이용하는 것이 편리하거나 쉽지 않은 데가 있다.